Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
băng qua
[băng qua]
|
to cross
He was the first to cross the finishing line
It's very difficult to get across this street at rush hour